Có 3 kết quả:

泥子 nì zi ㄋㄧˋ 腻子 nì zi ㄋㄧˋ 膩子 nì zi ㄋㄧˋ

1/3

nì zi ㄋㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

putty (used by plumbers and glaziers)

Bình luận 0

nì zi ㄋㄧˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) putty (same as 泥子)
(2) frequent caller
(3) hanger-on

Bình luận 0

nì zi ㄋㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) putty (same as 泥子)
(2) frequent caller
(3) hanger-on

Bình luận 0